Bệnh sởi là gì?
Bệnh sởi là bệnh truyền nhiễm gây ra bởi virus Paramyxovirus. Chủng vi sinh vật này thường “cư ngụ” ở chất nhầy trong mũi và cổ họng, đồng thời có khả năng sinh sôi nhanh chóng tại các bộ phận này. Virus sởi chỉ gây bệnh trên người và không lây lan đến bất kỳ loài động vật nào khác. Dịch sởi dễ bùng phát vào mùa đông xuân.

Theo Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), sởi được xem là vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và có nguy cơ cao dẫn đến tử vong, đặc biệt đối với những đối tượng có sức đề kháng yếu như trẻ nhỏ. Nhờ có sự ra đời của vắc xin, tỷ lệ tử vong do sởi đang giảm dần theo thời gian nhưng mỗi năm căn bệnh này vẫn giết hơn 100.000 trẻ em.
2. Nguyên nhân gây ra bệnh sởi
Như đã đề cập bên trên, sởi gây ra bởi virus Paramyxovirus, thế nhưng quá trình lây truyền mới là điều đáng lo ngại của bệnh này.
Con đường lây bệnh chủ yếu của bệnh sởi là:
- Đường hô hấp: tiếp xúc với các giọt hô hấp (nước mũi, nước bọt) của người bệnh bay trong không khí khi nói chuyện, hắt hơi, ho…
- Tiếp xúc trực tiếp với các dịch tiết của người bệnh.
- Tiếp xúc với đồ vật có tồn tại virus sởi từ người bệnh.
Thông thường, virus sởi lây nhiễm qua đường hô hấp trước tiên và dần lan sang các bộ phận khác của cơ thể thông qua dòng máu. Virus sống trong chất nhầy của mũi và cổ họng của một người nhiễm bệnh trong 4 ngày trước khi phát ban và tiếp tục phát triển trong khoảng 4 đến 5 ngày sau đó. Cần lưu ý rằng đây là thời điểm virus dễ lây nhất nên những ai chăm sóc người bệnh cần thật sự cẩn thận.
3. Dấu hiệu bệnh sởi
Các triệu chứng bệnh sởi thường xuất hiện sau 7–14 ngày sau khi tiếp xúc với virus gây bệnh (giai đoạn ủ bệnh). Sởi không chỉ có những nốt phát ban nhỏ ở trên da. Những dấu hiệu bệnh sởi thường được chia thành 4 giai đoạn:
Giai đoạn ủ bệnh: 7-14 ngày
Giai đoạn này bắt đầu sau khi người bệnh nhiễm virus. Lúc này vẫn chưa có triệu chứng gì xuất hiện.
Giai đoạn khởi phát (giai đoạn viêm long): Từ 3-4 ngày
- Sốt cao (nhiệt độ cơ thể có thể tăng đến hơn 40ºC)
- Ho khan
- Sổ mũi
- Mắt đỏ và chảy nước mắt (viêm kết mạc)
Nội ban, hay còn gọi là đốm Koplik, xuất hiện vào ngày thứ hai. Chúng chính là dấu hiệu chỉ điểm của bệnh sởi. Hạt Koplik là những hạt nhỏ có màu trắng ngà, xung quanh viền đỏ, mọc nhiều trong khoang miệng. Hạt thường xuất hiện và biến mất nhanh trong vòng 12 đến 24 giờ.
Giai đoạn toàn phát: kéo dài 2–5 ngày
Sau khi hạt Koplik lặn đi, phát ban sẽ bùng phát. Ban đầu, tình trạng này chỉ là những đốm nhỏ màu đỏ. Ban sởi thường là ban dạng sần, nổi gồ lên trên bề mặt da.
Các nốt ban có thể xuất hiện riêng lẻ hoặc thành từng cụm, khiến da trông loang lổ. Ban đầu, ban sởi nổi ở sau tai, trán rồi bắt đầu lan rộng khắp cơ thể, từ mặt, chân tóc cho đến cổ, tay, chân và bàn chân.
Giai đoạn phục hồi
Các nốt phát ban mờ dần theo thứ tự đã mọc, bong vảy và để lại vết thâm (vằn da hổ). Nếu không xuất hiện biến chứng thì bệnh sẽ tự khỏi. Một số trường hợp phát sinh triệu chứng ho có thể kéo dài từ 1–2 tuần sau đó.
4. Một số biến chứng của bệnh sởi
Bệnh sởi có thể diễn biến nghiêm trọng ở tất cả mọi đối tượng trong độ tuổi khác nhau. Tuy nhiên, một số nhóm có nhiều khả năng bị biến chứng bệnh sởi hơn, bao gồm:
- Trẻ em dưới 5 tuổi
- Người trưởng thành trên 20 tuổi
- Phụ nữ mang thai
- Những người có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như mắc bệnh bạch cầu hay nhiễm HIV
Biến chứng có thể gặp phải khi mắc căn bệnh này gồm có:
Biến chứng đường hô hấp
- Viêm phế quản: thường do bội nhiễm, xuất hiện vào cuối giai đoạn phát ban. Người bệnh có biểu hiện sốt ho nhiều trở lại, bạch cầu tăng và khi chụp X-quang nhìn thấy rõ hình ảnh viêm ở phế quản.
- Viêm phế quản – phổi: cũng do bội nhiễm, thường xuất hiện muộn sau khi phát ban sởi. Biến chứng này rất nguy hiểm và là nguyên nhân gây tử vong phổ biến nhất ở trẻ nhỏ.
- Viêm thanh quản: có thể gặp ở các giai đoạn bệnh sởi. Diễn biến lúc này thường nghiêm trọng: sốt cao đột ngột, ho nhiều, khàn tiếng, khó thở, da tím tái.
Biến chứng thần kinh
- Viêm não – màng não – tủy cấp: biến chứng nguy hiểm nhất, để lại di chứng cao và có thể gây tử vong. Biến chứng này thường xuất hiện vào tuần đầu phát ban (ngày thứ 3–5). Các triệu chứng khởi phát đột ngột, thân nhiệt tăng vọt, có thể co giật, rối loạn ý thức, liệt nửa người hoặc một bên chi. Ngoài ra, người bệnh hay gặp hội chứng ngoại tháp, tiền đình…
- Viêm màng não: viêm màng não kiểu thanh dịch và viêm màng não mủ sau viêm tai do bội nhiễm.
- Viêm não chất trắng bán cấp xơ hóa: biến chứng hiếm gặp nhưng rất khó tiên lượng và để lại hệ quả nặng nề. Thời điểm xuất hiện có thể sau vài năm mắc bệnh sởi. Người bệnh có thể tử vong trong tình trạng tăng trương lực cơ và co cứng.
Biến chứng tai – mũi – họng
- Nhiễm trùng tai do vi khuẩn: một trong những biến chứng phổ biến nhất của bệnh sởi, xảy ra với tỷ lệ khoảng 1/10 dấu hiệu bệnh sởi ở trẻ em và có thể dẫn đến mất thính lực vĩnh viễn.
- Viêm mũi họng bội nhiễm, viêm tai xương chũm.
Biến chứng đường tiêu hóa
- Tiêu chảy và nôn mửa. Biến chứng này có khả năng dẫn đến mất nước nghiêm trọng, được báo cáo là xuất hiện ít hơn 1/10 người mắc bệnh.
- Cam tẩu mã: xuất hiện muộn, do bội nhiễm vi khuẩn hoại thư gây loét niêm mạc miệng, lan sâu vào xương hàm gây hoại tử niêm mạc, viêm xương, rụng răng, hơi thở có mùi hôi.